Thực đơn
Niwa_Ryuhei Thống kê sự nghiệp câu lạc bộCập nhật đến ngày 26 tháng 12 năm 2017.[3][4]
Thành tích câu lạc bộ | Giải vô địch | Cúp | Cúp Liên đoàn | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải vô địch | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng |
Nhật Bản | Giải vô địch | Cúp Hoàng đế Nhật Bản | Cúp Liên đoàn | Tổng cộng | ||||||
2004 | Vissel Kobe | J1 League | 8 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 11 | 0 |
2005 | 11 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 12 | 0 | ||
2006 | J2 League | 40 | 1 | 1 | 0 | - | 41 | 1 | ||
2007 | Cerezo Osaka | 23 | 0 | 0 | 0 | - | 23 | 0 | ||
2008 | 16 | 0 | 0 | 0 | - | 16 | 0 | |||
2009 | Vissel Kobe | J1 League | 3 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 7 | 0 |
2010 | Sagan Tosu | J2 League | 33 | 0 | 1 | 0 | - | 34 | 0 | |
2011 | 28 | 2 | 0 | 0 | - | 28 | 2 | |||
2012 | J1 League | 33 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 35 | 0 | |
2013 | 33 | 1 | 3 | 1 | 1 | 0 | 37 | 2 | ||
2014 | 33 | 1 | 2 | 0 | 3 | 0 | 38 | 1 | ||
2015 | 19 | 0 | 4 | 0 | 2 | 0 | 25 | 0 | ||
2016 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | ||
JEF United Chiba | J2 League | 18 | 1 | 2 | 1 | - | 20 | 2 | ||
2017 | Kagoshima United FC | J3 League | 27 | 0 | 2 | 0 | - | 29 | 0 | |
Tổng cộng sự nghiệp | 325 | 6 | 17 | 2 | 16 | 0 | 358 | 8 |
Thực đơn
Niwa_Ryuhei Thống kê sự nghiệp câu lạc bộLiên quan
Niwatthamrong Boonsongpaisan Niwa Koki Niwa Uichirō Niwa Ryuhei Niwa Nagahide Niwa Daiki Niwa Shion Niwata Akiko Niwa, Aichi NiwaiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Niwa_Ryuhei http://guardian.touch-line.com/StatsCentre.asp?CTI... http://jefunited.co.jp/top/player/2016/33.html http://www.jleague.jp/club/chiba/player/detail/400... https://www.amazon.co.jp/2016J1-J2-J3%E9%81%B8%E6%... https://www.amazon.co.jp/J1-J3%E9%81%B8%E6%89%8B%E... https://data.j-league.or.jp/SFIX04/?player_id=6713 https://web.archive.org/web/20161005113407/http://...